THÉP TẤM SM400/SM400A/SM400B/SM400C
Thông số kỹ thuật Thép Tấm SM400
Mác thép | JIS G3106 SM400 SM400A, SM400B, SM400C |
Kích thước (mm) | Độ dày: 6 mm – 300mm, Chiều rộng: 1500 mm – 4050mm Dài: 3000 – 12000mm |
Tiêu chuẩn | JIS G3106 thép tấm cuốn cho kết cấu hàn |
Thành phần hóa học
thành phần hóa học SM490 A/B/C | ||||||
Grade | Các nguyên tố Max (%) | |||||
C max | Si | Mn | P | S | Cu (min) | |
Thép tấm SM400A | 0.20-0.22 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 | – |
Thép tấm SM400B | 0.18 – 0.20 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 | |
Thép tấm SM400C | 0.18 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 |
Tính chất cơ lý
Giới hạn chảy
N/mm2 (min) |
Độ bền kéo
N/mm2 |
Độ dãn dài | |||
Độ dày mm | Độ dày mm | Độ dày mm | % min | ||
t≦16 | 16<t< span=””></t<>≦40 | t≦100 | |||
Thép tấm SM400A | 325 | 315 | 490-610 | t≦5 | 22 |
t≦16 | 17 | ||||
Thép tấm SM400B | t≦50 | 21 |
Ngoài ra Thép Kiên Long còn cung cấp một số loại thép tấm khác như: Thép tấm DH36, Thép tấm AH36, Thép tấm A515, Thép tấm A516, Thép tấm Q345-B, Thép tấm C45, Thép tấm SM490, Thép tấm S355JO, Thép tấm SM570, Thép tấm SS400, Thép tấm 65mn, Thép tấm s355, Thép Tấm A36…
Liên hệ ngay để nhận được báo giá mới nhất hôm nay
Hotline: 0917 868 607
Email: thepkienlong@gmail.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.