THÉP HỘP 50X50X6LY/6MM MẠ KẼM
Công Ty Thép Kiên Long chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông 50x50x6LY/6MM, thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm…Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam, Hàn Quốc…
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST…
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D…
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của thép hộp vuông 50x50x6: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…
Quy cách thép hộp vuông 50×50:
Thép hộp vuông 50×50 có độ dày từ 1ly – 6ly.
Chiều dài: 6m, 12m.
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP 50x50X6LY/6MM MẠ KẼM:
Thành phần hóa học của thép hộp SS400:
Mác thép | Thành phần hóa học,% theo trọng lượng | ||||
C. tối đa | Si. tối đa | Mangan | P. tối đa | S. max | |
SS400 | – | – | – | 0,050 | 0,050 |
Tính chất cơ học thép hộp tiêu chuẩn SS400:
Mác thép | Yield Strength min. | Sức căng | Độ giãn dài min. | Impact Resistance min [J] | |||
(Mpa) | MPa | % | |||||
Độ dày <16 mm | Độ dày ≥16mm | Độ dày <5mm | Độ dày 5-16mm | Độ dày ≥16mm | |||
SS400 | 245 | 235 | 400-510 | 21 | 17 | 21 | – |
THÉP HỘP VUÔNG 50X50 TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Tiêu chuẩn & Mác thép | C | Si | Mn | P | S | Cu | Giới hạn chảy Min(N/mm2) | Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) | Độ giãn dài Min(%) |
ASTM A36 | 0.16 | 0.22 | 0.49 | 0.16 | 0.08 | 0.01 | 44 | 65 | 30 |
THÉP HỘP VUÔNG 50X50 TIÊU CHUẨN EN10025 S355Jr:
Mác thép | C% (max) |
Si % (max) |
Mn % (max) |
P % (max) |
S % (max) |
N % (max) |
Cu % (max) |
S355JR | 0.270 | 0.600 | 1.700 | 0.045 | 0.045 | 0.014 | 0.060 |
THÉP HỘP VUÔNG 50X50 TIÊU CHUẨN CT3- NGA
C % | Si % | Mn % | P % | S % | Cr % | Ni % | MO % | Cu % | N2 % | V % |
16 | 26 | 45 | 10 | 4 | 2 | 2 | 4 | 6 | – | – |
THÉP HỘP VUÔNG 50X50 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
C | Si | Mn | P | S |
≤ 0.25 | − | − | ≤ 0.040 | ≤ 0.040 |
0.15 | 0.01 | 0.73 | 0.013 | 0.004 |
Cơ tính THÉP HỘP VUÔNG 50X50 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
Ts | Ys | E.L,(%) |
≥ 400 | ≥ 245 | |
468 | 393 | 34 |
BẢNG THÔNG SỐ KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 50X50
THÉP HỘP VUÔNG 50×50 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông 50x50x1.2 | 50 | x | 50 | x | 1.2 | 1.84 |
2 | Thép hộp vuông 50x50x1.3 | 50 | x | 50 | x | 1.3 | 1.99 |
3 | Thép hộp vuông 50x50x1.4 | 50 | x | 50 | x | 1.4 | 2.14 |
4 | Thép hộp vuông 50x50x1.5 | 50 | x | 50 | x | 1.5 | 2.28 |
5 | Thép hộp vuông 50x50x1.8 | 50 | x | 50 | x | 1.8 | 2.72 |
6 | Thép hộp vuông 50x50x2 | 50 | x | 50 | x | 2 | 3.01 |
7 | Thép hộp vuông 50x50x2.3 | 50 | x | 50 | x | 2.3 | 3.44 |
8 | Thép hộp vuông 50x50x2.5 | 50 | x | 50 | x | 2.5 | 3.73 |
9 | Thép hộp vuông 50x50x2.8 | 50 | x | 50 | x | 2.8 | 4.15 |
10 | Thép hộp vuông 50x50x3 | 50 | x | 50 | x | 3 | 4.43 |
11 | Thép hộp vuông 50x50x3.5 | 50 | x | 50 | x | 3.5 | 5.11 |
12 | Thép hộp vuông 50x50x4 | 50 | x | 50 | x | 4 | 5.78 |
13 | Thép hộp vuông 50x50x4.5 | 50 | x | 50 | x | 4.5 | 6.43 |
14 | Thép hộp vuông 50x50x5 | 50 | x | 50 | x | 5 | 7.07 |
15 | Thép hộp vuông 50x50x6 | 50 | x | 50 | x | 6 | 8.29 |
Thép Kiên Long tự hào với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp: khi tiến hành mua Thép hộp vuông SS400, A36, S235, S275, S355 tại công ty chúng tôi sẽ được đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình về các vấn đề mà khách hàng chưa nắm bắt được với nhiều năm kinh nghiệm chúng tôi sẽ giải quyết tất cả những thắc mắc mà quý khách hàng đề ra.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.